Có 1 kết quả cho từ : 관혼상제
Nghĩa
1 : quan hôn tang tế
성년식, 결혼식, 장례식, 제사 등의 네 가지 전통적인 예식.
Bốn nghi lễ truyền thống như lễ thành niên, lễ cưới, lễ tang, lễ giỗ v.v...
Ví dụ
[Được tìm tự động]관 - 冠
quan , quán
상 - 喪
tang , táng
제 - 祭
sái , tế
혼 - 婚
hôn
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 관혼상제 :
- quan hôn tang tế
Cách đọc từ vựng 관혼상제 : [관혼상제]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc