Có 1 kết quả cho từ : 대혁명
Nghĩa
1 : cuộc đại cách mạng
아주 큰 혁명.
Cuộc cách mạng rất lớn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]대혁명을 일으키다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Internet
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 대혁명 :
- cuộc đại cách mạng
Cách đọc từ vựng 대혁명 : [대ː형명]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.