Có 2 kết quả cho từ : 시승
Chủ đề : Hàng không
Nghĩa
1 : sự đi thử, việc cưỡi thử
자동차 등의 탈것이나 말 등을 시험 삼아 타 봄.
Việc đi thử nghiệm những thứ như ngựa hay phương tiện di chuyển như xe ô tô .
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
시승을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승 - 乘
thặng , thừa
시 - 試
thí
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 시승 :
- sự đi thử, việc cưỡi thử
Cách đọc từ vựng 시승 : [시ː승]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc