Có 3 kết quả cho từ : 고찰
Nghĩa
1 : sự suy xét, sự điều tra, sự cân nhắc, khảo sát
어떤 것을 깊이 생각하고 면밀히 연구함.
Sự suy nghĩ kỹ về một điều gì đó hoặc nghiên cứu sâu về một vấn đề.
Ví dụ
[Được tìm tự động]고찰을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고찰이 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
의의가 고찰되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고 - 考
khảo
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고찰 :
- sự suy xét, sự điều tra, sự cân nhắc, khảo sát
Cách đọc từ vựng 고찰 : [고찰]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc