Có 139 kết quả cho từ : 날
날3
Danh từ phụ thuộc - 의존명사
Nghĩa
1 : ngày
하루 동안을 세는 단위.
Đơn vị đếm một ngày.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 날 :
- ngày
Cách đọc từ vựng 날 : [날]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.