Có 2 kết quả cho từ : 갈팡질팡
Chủ đề : Từ tượng hình, từ tượng thanh
갈팡질팡
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : (một cách) bối rối, lúng túng, luống cuống
어떻게 할 줄을 모르고 이리저리 헤매는 모양.
Vẻ băn khoăn thế này thế kia không biết làm thế nào.
Ví dụ
[Được tìm tự động]갈팡질팡 불안해하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리는 산속에서 갈팡질팡 길을 헤맸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 갈팡질팡 :
- một cách bối rối, lúng túng, luống cuống
Cách đọc từ vựng 갈팡질팡 : [갈팡질팡]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc