Có 1 kết quả cho từ : 건들거리다
건들거리다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : hiu hiu
바람이 자꾸 가볍고 부드럽게 불다.
Gió cứ thổi nhẹ và êm dịu.
2 : trơ tráo, khua môi múa mép
태도가 바르지 않고 건방지게 행동하다.
Lời nói hay hành động một cách kiêu ngạo, không khiêm tốn.
3 : long nhong, long bong
하는 일이 없거나 성실하지 않아 게으름을 피우다.
Chỉ rong chơi, lười biếng và không cần cù trong công việc.
4 : đong đưa
물체가 이리저리 가볍게 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
Vật thể lay động liên tục một cách nhẹ nhàng qua lại. Hoặc làm cho như thế.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 건들거리다 :
- hiu hiu
- trơ tráo, khua môi múa mép
- long nhong, long bong
- đong đưa
Cách đọc từ vựng 건들거리다 : [건들거리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc