Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 가랑이
가랑이
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : háng
두 다리가 갈라지는 부분.
Bộ phận tách hai chân ra.
2 : đũng quần
바지 등에서 다리가 들어가도록 된 부분.
Phần để cho hai chân xỏ vào trong quần.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
바짓가랑이너덜너덜하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
민준이는 달리기를 하다가 넘어져 바지가 찢어져서 바짓가랑이너덜너덜했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
바짓가랑이를 붙잡다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
바짓가랑이걷다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
바짓가랑이터지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
바짓가랑이가 찢어지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
바짓가랑이젖다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아이들은 송사리를 잡으려고 바짓가랑이를 걷어 올리고는 맨발성큼성큼 냇가로 들어갔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규는 바닥에 등을 대고 누워서 다리를 벌리다가 그만 바짓가랑이가 터지고 말았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
바짓가랑이가 붙잡히다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가랑이 :
    1. háng
    2. đũng quần

Cách đọc từ vựng 가랑이 : [가랑이]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.