Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가로줄
가로줄
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : hàng ngang, gạch ngang
좌우 방향으로 그은 줄.
Hàng kẻ theo hướng trái phải.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가로줄긋다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가로줄이 쳐지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
청바지와 가로줄 무늬티셔츠가 무난하게 잘 어울렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
연습장가로줄을 그어서 편지지를 만들었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 빨간색 가로줄검은색 세로줄이루어진 격자로 된 무늬셔츠입고 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가로줄이랑 세로줄다시 선명하게 그어야겠어요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가로줄세로줄여러 개가 겹쳐져 있는 무늬체크 무늬라고 한단다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
글씨를 쓰기 편하게 가로줄이 쳐진 공책을 사 오세요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가로줄 :
    1. hàng ngang, gạch ngang

Cách đọc từ vựng 가로줄 : [가로줄]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.