Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 계율
계율
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : giới luật
종교를 가지고 있는 사람들이 그에 맞게 지켜야 하는 규율.
Những quy luật mà những người theo một tôn giáo nào đó phải giữ cho phù hợp với tôn giáo đó.
2 : quy phạm, quy định
지켜야 할 규범.
Quy phạm phải giữ lấy.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
기독교에서 십계명하나님계시한 열 가지 계율이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
계율을 지키다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
계율을 정하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
계율을 어기다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
옛날에 여자들은 남자에 비해 바깥 활동제약을 받는 등 엄격계율을 지켜야 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
선생자신만의 계율을 정해 놓고 철저하게 지키며 생활한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
계율을 지키다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
계율을 정하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
계율을 어기다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
불교의 계율스님신자들의 단체 생활개인 생활에 대한 규범이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
계 - 戒
giới
sự cảnh giới, sự đề phòng, sự canh phòng
률 - 律
luật
계율
giới luật

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 계율 :
    1. giới luật
    2. quy phạm, quy định

Cách đọc từ vựng 계율 : [계ː율]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.