Có 1 kết quả cho từ : 계율
Nghĩa
1 : giới luật
종교를 가지고 있는 사람들이 그에 맞게 지켜야 하는 규율.
Những quy luật mà những người theo một tôn giáo nào đó phải giữ cho phù hợp với tôn giáo đó.
2 : quy phạm, quy định
지켜야 할 규범.
Quy phạm phải giữ lấy.
Ví dụ
[Được tìm tự động]계율을 정하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
계율을 정하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
계 - 戒
giới
률 - 律
luật
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 계율 :
- giới luật
- quy phạm, quy định
Cách đọc từ vựng 계율 : [계ː율]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc