Có 1 kết quả cho từ : 경고하다
Chủ đề : Bí quyết luyên viết topik 2 Phần 3
Nghĩa
1 : cảnh báo
위험한 일을 조심하거나 삼가도록 미리 일러서 주의를 주다.
Cho biết trước để tránh hoặc thận trọng với điều nguy hiểm.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 경고할,경고하겠습니다,경고하지 않,경고하시겠습니다,경고해요,경고합니다,경고합니까,경고하는데,경고하는,경고한데,경고할데,경고하고,경고하면,경고하며,경고해도,경고한다,경고하다,경고하게,경고해서,경고해야 한다,경고해야 합니다,경고해야 했습니다,경고했다,경고했습니다,경고합니다,경고했고,경고하,경고했,경고해,경고한,경고해라고 하셨다,경고해졌다,경고해지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 경고하다 :
- cảnh báo
Cách đọc từ vựng 경고하다 : [경ː고하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.