Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 경고하다
경고하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : cảnh báo
위험한 일을 조심하거나 삼가도록 미리 일러서 주의를 주다.
Cho biết trước để tránh hoặc thận trọng với điều nguy hiểm.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 경고할,경고하겠습니다,경고하지 않,경고하시겠습니다,경고해요,경고합니다,경고합니까,경고하는데,경고하는,경고한데,경고할데,경고하고,경고하면,경고하며,경고해도,경고한다,경고하다,경고하게,경고해서,경고해야 한다,경고해야 합니다,경고해야 했습니다,경고했다,경고했습니다,경고합니다,경고했고,경고하,경고했,경고해,경고한,경고해라고 하셨다,경고해졌다,경고해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
경 - 警
cảnh
sự cảnh giác, sự ý thức
고 - 告
cáo , cốc
sự cảnh báo

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 경고하다 :
    1. cảnh báo

Cách đọc từ vựng 경고하다 : [경ː고하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.