Có 1 kết quả cho từ : 경축일
Nghĩa
1 : ngày lễ mừng
기쁘고 즐거운 일을 축하하는 날.
Ngày chúc mừng việc vui mừng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경 - 慶
khanh , khánh , khương
축 - 祝
chú , chúc
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 경축일 :
- ngày lễ mừng
Cách đọc từ vựng 경축일 : [경ː추길]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.