Có 2 kết quả cho từ : 갑판
Chủ đề : Đường thủy
Nghĩa
1 : boong tàu
군함과 같은 큰 배 위에 넓고 평평하게 깔린 바닥.
Nền được trải bằng phẳng và rộng trên tàu lớn như quân hạm.
Ví dụ
[Được tìm tự động]갑판장을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
갑판장이 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
갑 - 甲
giáp
판 - 板
bản
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 갑판 :
- boong tàu
Cách đọc từ vựng 갑판 : [갑판]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc