Có 1 kết quả cho từ : 귀-
Nghĩa
1 : quý
‘존귀한’이나 ‘희귀한’ 또는 ‘값비싼’의 뜻을 더하는 접두사.
Tiền tố thêm nghĩa 'tôn quý', 'quý hiếm' hay 'đắt tiền'.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 귀- :
- quý
Cách đọc từ vựng 귀- : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.