Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 귀-
귀-
Phụ tố - 접사

Nghĩa

1 : quý
‘존귀한’이나 ‘희귀한’ 또는 ‘값비싼’의 뜻을 더하는 접두사.
Tiền tố thêm nghĩa 'tôn quý', 'quý hiếm' hay 'đắt tiền'.

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
귀 - 貴
quý
sự cao quý, sự thanh cao

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 귀- :
    1. quý

Cách đọc từ vựng 귀- : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.