Có 1 kết quả cho từ : 국번
Nghĩa
1 : số mã vùng
전화가 가입되어 있는 구역을 나타내는 번호.
Số thể hiện khu vực mà điện thoại đăng ký thuê bao.
Ví dụ
[Được tìm tự động]국번을 모르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
국 - 局
cục
번 - 番
ba , bà , phan , phiên
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 국번 :
- số mã vùng
Cách đọc từ vựng 국번 : [국뻔]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc