Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가매장
가매장
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự mai táng tạm
시체를 임시로 묻어 둠.
Sự chôn tạm thi thể.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가매장하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가매장되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
할아버지께서 갑작스럽게 돌아가셔서 묘지마련하지 못해 가매장을 하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 假
giá , giả , hà
-
giả, tạm
매 - 埋
mai , man
sự mai táng tạm
장 - 葬
táng
가매
sự mai táng tạm

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가매장 :
    1. sự mai táng tạm

Cách đọc từ vựng 가매장 : [가ː매장]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.