Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 17 kết quả cho từ : 아니
아니1
Phó từ - 부사

Nghĩa

1 : không
부정이나 반대의 뜻을 나타내는 말.
Từ thể hiện nghĩa phủ định hay phản đối.
2 : không mà
어떤 사실을 더 강조할 때 쓰는 말.
Từ dùng khi nhấn mạnh thêm sự thật nào đó.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
아무것도 아니. 천만예요
Khȏng có chi
본의 아니게 폐를 끼쳐 죄송합니다
Xin lỗi vì đã vô ý làm phiền ạ
아니, 가계책임져야 한다고 다른 일을 계속 하시겠대.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가극단배우들은 연기뿐만 아니노래와 춤 실력도 대단하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아니, 서로 바빠서 가끔가다 한두통화해.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
민준이가 잘사는 것은 아니지만 밥을 굶고 다닐 만큼 그렇게 가난하지는 않았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
사방이 벽에 가로막힌 방에서 탈출하기란 쉬운 일이 아니었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이렇게 길 위에서 시비를 가릴 게 아니함께 경찰서로 갑시다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
내가 노는 게 아니에요. 필요공부를 하니까 좀 기다려 줘요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고대의 가무노래 부르고 춤추는 오락아니일종의식이자 행사였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 아니 :
    1. không
    2. không mà

Cách đọc từ vựng 아니 : [아니]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.