Có 1 kết quả cho từ : 꽃비
꽃비
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : mưa hoa
(비유적으로) 꽃이 흩날리듯 가볍게 내리는 비.
(Cách nói ẩn dụ) Mưa rơi nhẹ nhàng như hoa bay bay.
2 : mưa hoa
(비유적으로) 꽃잎이나 잎이 비가 내리듯 가볍게 흩날리는 것.
(Cách nói ẩn dụ) Lá hoặc cánh hoa bay bay nhẹ nhàng như mưa rơ
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꽃비 :
- mưa hoa
- mưa hoa
Cách đọc từ vựng 꽃비 : [꼳삐]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.