Có 1 kết quả cho từ : 갈고닦다
갈고닦다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : dùi mài
학문, 재주 등을 열심히 배우고 익히다.
Học tập chăm chỉ học vấn, tài cán...
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 갈고닦다 :
- dùi mài
Cách đọc từ vựng 갈고닦다 : [갈ː고닥따]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc