Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가슴살
가슴살
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : thịt ức (chim, gà), thịt ngực
가슴 부위의 살.
Thịt của bộ phận ngực.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가슴살팍팍하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가슴살찌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가슴살빠지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
다이어트를 하는 언니단백질이 많고 지방이 없는 닭고기 가슴살아침저녁으로 먹었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
엄마는 닭 가슴살오븐에 구워 맛있는 치킨 샐러드를 만들어 주셨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
요리사는 퍽퍽한 닭 가슴살아주 부드럽고 맛있게 조리했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
인터넷으로 주문한 닭 가슴살 한 팩에는 닭 가슴살이 두 쪽 들어 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
칠면조 가슴살인데 부드럽고 고소해요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가슴살 위에 뿌리초록색 액체미국종합감기약 나이퀼입니다.
Internet
메뉴로는 된장으로 절인 대구와 전복, 솔잎 토닉로즈마리 주스, 트러플 소스로 맛을 낸 닭가슴살, 양고기와 바스마티 라이스 등이 오찬 테이블에 올랐습니다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가슴살 :
    1. thịt ức chim, gà, thịt ngực

Cách đọc từ vựng 가슴살 : [가슴쌀]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.