Có 1 kết quả cho từ : 가슴살
Chủ đề : Ăn uống và cách nấu nướng ,Dụng cụ nhà bếp
가슴살
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : thịt ức (chim, gà), thịt ngực
가슴 부위의 살.
Thịt của bộ phận ngực.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
메뉴로는 된장으로 절인 대구와 전복, 솔잎 토닉로즈마리 주스, 트러플 소스로 맛을 낸 닭가슴살, 양고기와 바스마티 라이스 등이 오찬 테이블에 올랐습니다.
Internet
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가슴살 :
- thịt ức chim, gà, thịt ngực
Cách đọc từ vựng 가슴살 : [가슴쌀]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.