Có 6 kết quả cho từ : 꾸벅
꾸벅
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : cúi thấp, khom mình
머리나 몸을 앞으로 숙였다가 드는 모양.
Hình ảnh cúi đầu hay người về phía trước rồi nâng lên.
2 : gật gù, vật vờ
자신도 모르는 사이에 순간적으로 잠이 들거나 조는 모양.
Hình ảnh ngủ hay ngủ gật trong giây lát mà bản thân cũng không hay.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꾸벅 :
- cúi thấp, khom mình
- gật gù, vật vờ
Cách đọc từ vựng 꾸벅 : [꾸벅]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc