Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 강조하다
강조하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : khẳng định, nhấn mạnh
어떤 것을 특히 두드러지게 하거나 강하게 주장하다.
Chủ trương mạnh mẽ hoặc đặc biệt làm nổi bật một điều gì đó.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 강조할,강조하겠습니다,강조하지 않,강조하시겠습니다,강조해요,강조합니다,강조합니까,강조하는데,강조하는,강조한데,강조할데,강조하고,강조하면,강조하며,강조해도,강조한다,강조하다,강조하게,강조해서,강조해야 한다,강조해야 합니다,강조해야 했습니다,강조했다,강조했습니다,강조합니다,강조했고,강조하,강조했,강조해,강조한,강조해라고 하셨다,강조해졌다,강조해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
강 - 強
cường , cưỡng
-
cường, mạnh, khắc nghiệt
조 - 調
điều , điệu
감탄
ngữ điệu cảm thán

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 강조하다 :
    1. khẳng định, nhấn mạnh

Cách đọc từ vựng 강조하다 : [강조하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.