Có 1 kết quả cho từ : 구혼자
Nghĩa
1 : người cầu hôn
결혼을 하자고 하는 사람.
Người yêu cầu kết hôn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구 - 求
cầu
혼 - 婚
hôn
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 구혼자 :
- người cầu hôn
Cách đọc từ vựng 구혼자 : [구혼자]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc