Có 1 kết quả cho từ : 관여하다
Chủ đề : Ngày 17 - 쏙쏙 50 ngày topik cao cấp
Nghĩa
1 : can dự, liên can, dính líu
어떤 일에 관계하여 참여하다.
Tham gia vào việc nào đó vì có liên quan.
Ví dụ
[Được tìm tự động]깊이 관여하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
사건에 관여하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
관 - 關
loan , quan
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 관여하다 :
- can dự, liên can, dính líu
Cách đọc từ vựng 관여하다 : [과녀하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc