Có 1 kết quả cho từ : 시샘하다
시샘하다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : đố kị, ghen ghét
자기보다 더 잘되거나 나은 사람을 이유 없이 미워하고 싫어하다.
Ghét và không thích một cách vô lí người khác hơn hay giỏi hơn mình.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 시샘하다 :
- đố kị, ghen ghét
Cách đọc từ vựng 시샘하다 : [시샘하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc