Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 간드러지다
간드러지다
Tính từ - 형용사

Nghĩa

1 : thu hút, quyến rũ, hấp dẫn
목소리나 몸짓이 사람의 마음을 움직일 만큼 예쁘고 애교가 많다.
Giọng nói hay điệu bộ đẹp và yêu kiều đến mức lay động lòng người.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간드러질,간드러지겠습니다,간드러지지 않,간드러지시겠습니다,간드러져요,간드러집니다,간드러집니까,간드러지는데,간드러지는,간드러진데,간드러질데,간드러지고,간드러지면,간드러지며,간드러져도,간드러진다,간드러지다,간드러지게,간드러져서,간드러져야 한다,간드러져야 합니다,간드러져야 했습니다,간드러졌다,간드러졌습니다,간드러집니다,간드러졌고,간드러지,간드러졌,간드러져,간드러진,간드러져라고 하셨다,간드러져졌다,간드러져지다

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 간드러지다 :
    1. thu hút, quyến rũ, hấp dẫn

Cách đọc từ vựng 간드러지다 : [간드러지다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.