Giọng nói hay điệu bộ đẹp và yêu kiều đến mức lay động lòng người.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간드러질,간드러지겠습니다,간드러지지 않,간드러지시겠습니다,간드러져요,간드러집니다,간드러집니까,간드러지는데,간드러지는,간드러진데,간드러질데,간드러지고,간드러지면,간드러지며,간드러져도,간드러진다,간드러지다,간드러지게,간드러져서,간드러져야 한다,간드러져야 합니다,간드러져야 했습니다,간드러졌다,간드러졌습니다,간드러집니다,간드러졌고,간드러지,간드러졌,간드러져,간드러진,간드러져라고 하셨다,간드러져졌다,간드러져지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간드러지다 :
thu hút, quyến rũ, hấp dẫn
Cách đọc từ vựng 간드러지다 : [간드러지다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia