Có 3 kết quả cho từ : 구역질
Nghĩa
1 : sự lợm giọng, sự buồn nôn, sự nôn nao
속이 메스꺼워 먹은 것을 입 밖으로 내어놓으려고 하는 짓.
Hành động hoặc cử chỉ định nôn vì thấy buồn nôn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구역질을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구역질이 나오다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구역질이 나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구 - 嘔
hu , hú , âu , ẩu
역 - 逆
nghịch , nghịnh
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 구역질 :
- sự lợm giọng, sự buồn nôn, sự nôn nao
Cách đọc từ vựng 구역질 : [구역찔]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc