Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 완공되다
완공되다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : được hoàn công, được hoàn thành
공사가 완전히 다 이루어지다.
Công trình được hoàn thành trọn vẹn.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 완공될,완공되겠습니다,완공되지 않,완공되시겠습니다,완공돼요,완공됩니다,완공됩니까,완공되는데,완공되는,완공된데,완공될데,완공되고,완공되면,완공되며,완공돼도,완공된다,완공되다,완공되게,완공돼서,완공돼야 한다,완공돼야 합니다,완공돼야 했습니다,완공됐다,완공됐습니다,완공됩니다,완공됐고,완공되,완공됐,완공돼,완공된,완공돼라고 하셨다,완공돼졌다,완공돼지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
공 - 工
công
sự gia công, sự chế biến
완 - 完
hoàn
과거
quá khứ hoàn thành

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 완공되다 :
    1. được hoàn công, được hoàn thành

Cách đọc từ vựng 완공되다 : [완공되다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.