Có 1 kết quả cho từ : 완공되다
Nghĩa
1 : được hoàn công, được hoàn thành
공사가 완전히 다 이루어지다.
Công trình được hoàn thành trọn vẹn.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 완공될,완공되겠습니다,완공되지 않,완공되시겠습니다,완공돼요,완공됩니다,완공됩니까,완공되는데,완공되는,완공된데,완공될데,완공되고,완공되면,완공되며,완공돼도,완공된다,완공되다,완공되게,완공돼서,완공돼야 한다,완공돼야 합니다,완공돼야 했습니다,완공됐다,완공됐습니다,완공됩니다,완공됐고,완공되,완공됐,완공돼,완공된,완공돼라고 하셨다,완공돼졌다,완공돼지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 완공되다 :
- được hoàn công, được hoàn thành
Cách đọc từ vựng 완공되다 : [완공되다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.