Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 낙하하다
낙하하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : rớt xuống
높은 곳에서 낮은 곳으로 떨어지다.
Rơi từ nơi cao xuống nơi thấp.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 낙하할,낙하하겠습니다,낙하하지 않,낙하하시겠습니다,낙하해요,낙하합니다,낙하합니까,낙하하는데,낙하하는,낙하한데,낙하할데,낙하하고,낙하하면,낙하하며,낙하해도,낙하한다,낙하하다,낙하하게,낙하해서,낙하해야 한다,낙하해야 합니다,낙하해야 했습니다,낙하했다,낙하했습니다,낙하합니다,낙하했고,낙하하,낙하했,낙하해,낙하한,낙하해라고 하셨다,낙하해졌다,낙하해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
낙 - 落
lạc
군락
khóm, cụm, quần thể
하 - 下
há , hạ
가격 인
sự giảm giá

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 낙하하다 :
    1. rớt xuống

Cách đọc từ vựng 낙하하다 : [나카하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.