Có 1 kết quả cho từ : 낙하하다
Nghĩa
1 : rớt xuống
높은 곳에서 낮은 곳으로 떨어지다.
Rơi từ nơi cao xuống nơi thấp.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 낙하할,낙하하겠습니다,낙하하지 않,낙하하시겠습니다,낙하해요,낙하합니다,낙하합니까,낙하하는데,낙하하는,낙하한데,낙하할데,낙하하고,낙하하면,낙하하며,낙하해도,낙하한다,낙하하다,낙하하게,낙하해서,낙하해야 한다,낙하해야 합니다,낙하해야 했습니다,낙하했다,낙하했습니다,낙하합니다,낙하했고,낙하하,낙하했,낙하해,낙하한,낙하해라고 하셨다,낙하해졌다,낙하해지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 낙하하다 :
- rớt xuống
Cách đọc từ vựng 낙하하다 : [나카하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.