Có 1 kết quả cho từ : 가을밤
가을밤
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : đêm thu
가을철의 밤.
Đêm của mùa thu.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가을밤 :
- đêm thu
Cách đọc từ vựng 가을밤 : [가을빰]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.