Có 1 kết quả cho từ : 강아지풀
Chủ đề : Cây trồng
강아지풀
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : cỏ lông, cỏ đuôi cáo
잎이 좁고 길며 여름에 가는 줄기 끝에 강아지 꼬리 모양의 연한 녹색 또는 자주색 꽃이 피는 한해살이풀.
Cây hàng năm, lá hẹp và dài, nở hoa màu đỏ sẫm hay màu xanh lục nhạt hình đuôi cún con ở phần ngọn mỏng vào mùa hè.
Ví dụ
[Được tìm tự động]강아지풀을 보다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
강아지풀이 나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 강아지풀 :
- cỏ lông, cỏ đuôi cáo
Cách đọc từ vựng 강아지풀 : [강아지풀]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.