Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 기염
기염
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : khí thế hừng hực, khí thế dũng mãnh
매우 강하고 맹렬한 기세.
Khí thế rất mạnh mẽ và mãnh liệt.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
작년에 꼴찌를 했던 우리 팀이 올해에는 우승하는 괄목상대기염을 토했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기염을 토하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기염을 올리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기염내뿜다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기염이 대단하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
작가수필집발행 일주일 만에 주간 판매 종합 일 위에 오르는 기염을 올렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
축구 선수이번 전국 대회에서 최고 득점기록하는 기염을 토했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
래요? 그 기염정말 대단하네요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개봉 70주년을 맞은 이 작품국내 재개첫날 박스오피스 6위에 오르는 기염을 토했습니다.
Internet
앞서 공개된 스태프 부문 시상에서 이유배우게스트상을 받는 등 모두 13개 부문 후보에 올라 6개 부문수상하는 기염을 토했습니다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
기 - 氣
khí , khất
bệnh cảm

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 기염 :
    1. khí thế hừng hực, khí thế dũng mãnh

Cách đọc từ vựng 기염 : [기염]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.