Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 8 kết quả cho từ : 사용
사용
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : việc sử dụng
무엇을 필요한 일이나 기능에 맞게 씀.
Việc dùng cái gì đó đúng chức năng hay việc cần thiết.
2 : việc sử dụng, việc dùng (người)
사람을 어떤 일을 하는 데 부려 씀.
Việc phân công và dùng người khác đẻ làm việc nào đó.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
최고급 포도주를 만드는 데에는 작고 검은색에 가까운 포도 알이 사용된다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가끔 사용하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 어머니세탁을 할 때 가루비누물비누를 섞어서 사용하신다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
유럽 연합에 가맹한 국가들은 화폐통일사용다고 해.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가명을 사용하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
유민이는 늘 사용하던 비밀번호가물거리기만 하고 생각이 나지 않아 답답했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
응. 그래서 지금임시사용다리가설했대.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가창력이 있는 그 가수가성사용하지 않고도 고음을 잘 소화해 낸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가성을 사용하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
사 - 使
sứ , sử
công sứ
용 - 用
dụng
sự khả dụng

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 사용 :
    1. việc sử dụng
    2. việc sử dụng, việc dùng người

Cách đọc từ vựng 사용 : [사ː용]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.