Có 10 kết quả cho từ : 간접
Chủ đề : Từ vựng cao cấp phần 2 ,Từ vựng cao cấp phần 3 ,Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP 3 Phần 2 ,Bí quyết luyên viết topik 2 Phần 4 ,Ngày 1 - 쏙쏙 토픽 어휘 중급
Nghĩa
1 : (sự) gián tiếp
둘이 바로 연결되지 않고 중간에 다른 것을 통해서 이어짐.
Việc cả hai không được liên kết thẳng mà được kết nối thông qua cái khác ở giữa.
Ví dụ
[Được tìm tự động]간접 경험을 즐기다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간접 선거를 치르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간접 :
- sự gián tiếp
Cách đọc từ vựng 간접 : [간ː접]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.