Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가톨릭
가톨릭
[Catholic]
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : đạo Thiên Chúa, tín đồ đạo Thiên Chúa
천주교나 천주교도.
Thiên Chúa giáo hay tín đồ Thiên Chúa giáo.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가톨릭믿다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
교황의 장례 미사참석하기 위해 가톨릭 신자들이 성당가득 모였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가톨릭에서는 예수부활기념하여 다양한 행사개최한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그는 가톨릭 신자 집안에서 태어났지만 최근불교개종했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
요즘 가톨릭계가 너무 어수선한 것 같습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
교황은 사회문화에 관한 가톨릭교리를 알리기 위해 교서작성하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
독실한 가톨릭 신자어머니항상 내게도 가톨릭 교조를 지키라고 강요하셨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
교황의 서거가 알려지자 수많은 가톨릭 신자추모이어졌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가톨릭 국가에서는 이혼이나 낙태 등을 금기하고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그는 독실한 가톨릭 신자야. 신에게 기도하는 마음으로다고 하더라.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가톨릭 :
    1. đạo Thiên Chúa, tín đồ đạo Thiên Chúa

Cách đọc từ vựng 가톨릭 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.