Có 1 kết quả cho từ : 고수레하다
고수레하다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : Gosure; vãi thức ăn cúng vong
산이나 들에서 음식을 먹을 때나 무당이 굿을 할 때, 귀신에게 먼저 바친다는 뜻으로 ‘고수레’ 소리를 내면서 음식을 조금 떼어 던지다.
Trên núi hay trên cánh đồng khi người ta ăn cơm hay khi thầy cúng làm lễ Gut thì thường lấy một ít thức ăn vừa vãi ra và vừa nói câu 'Gosure' với hàm ý dâng cho quỷ thần trước.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고수레하다 :
- Gosure; vãi thức ăn cúng vong
Cách đọc từ vựng 고수레하다 : [고수레하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc