Có 9 kết quả cho từ : 기본
Nghĩa
1 : cái gốc, cái cơ bản
무엇을 하기 전에 가장 먼저 해야 하는 것이나 꼭 있어야 하는 것.
Cái chắc chắn phải có hay cái phải làm trước tiên trước khi làm cái gì.
2 : cái cơ bản, cái cốt lõi
무엇을 이루는 데 가장 중심이 되고 중요한 것.
Cái quan trọng và trở thành trọng tâm nhất hình thành nên cái gì.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기 - 基
cơ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 기본 :
- cái gốc, cái cơ bản
- cái cơ bản, cái cốt lõi
Cách đọc từ vựng 기본 : [기본]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc