Có 1 kết quả cho từ : 갤런
갤런
[gallon]
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : galông(gallon)
부피를 재는 단위.
Đơn vị đo thể tích.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 갤런 :
- galônggallon
Cách đọc từ vựng 갤런 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc