Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 7 kết quả cho từ : 대리
대리
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự thay thế, sự làm thay, sự làm hộ
다른 사람을 대신하여 일을 처리함.
Sự xử lí công việc thay cho người khác.
2 : dae-ri, phó trưởng phòng, trợ lí trưởng phòng
회사에서 일반 사원과 과장 사이에 있는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.
Chức vụ giữa nhân viên bình thường và trưởng phòng trong công ty. Hoặc người ở chức vụ đó.
3 : chức vụ thay thế, người thay thế
회사 등의 조직에서 다른 직위의 직무를 대신하는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.
Chức vụ làm thay nhiệm vụ của chức vụ khác trong tổ chức như công ty. Hay người ở chức vụ đó.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
대리어머니 수술비마련하기 위해 회사가불신청했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대리지난달월급가불해서 월급날월급을 받지 못했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지난밤에 과음한 김 대리술기운아직가시지 않은 채로 출근을 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대리는 무서운 상사와의 면담 자리마치 가시방석같이 느껴졌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 핸드폰을 바꾸기 위해 대리에 들러 서비스 가입서작성했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 가전제품 대리에서 냉장고세탁기구입했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대리가중업무스트레스를 받았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대리는 잘 보이고 싶은 상사 옆에서 듣기 좋은 말로 온갖 간사를 다 떨었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대리는 뒤에서는 사장의 욕을 하더니 사장 앞에서는 돌변하여 간사하게 칭찬을 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대리는 늘 간사목소리상사에게 잘 보이려고 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
대 - 代
đại
thời kỳ cổ đại
리 - 理
lí , lý
sự giám sát
이 - 理
lí , lý
감리
sự giám sát

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 대리 :
    1. sự thay thế, sự làm thay, sự làm hộ
    2. daeri, phó trưởng phòng, trợ lí trưởng phòng
    3. chức vụ thay thế, người thay thế

Cách đọc từ vựng 대리 : [대ː리]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.