Có 2 kết quả cho từ : 꼽추
꼽추
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : gã lưng gù, thằng gù
(낮잡아 이르는 말로) 척추가 굽어서 등이 불룩하게 나와 있는 사람.
(cách nói xem thường) Người có xương sống cong, lưng nhô ra bên ngoài.
Ví dụ
[Được tìm tự động]꼽추로 태어나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꼽추 :
- gã lưng gù, thằng gù
Cách đọc từ vựng 꼽추 : [꼽추]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc