Có 68 kết quả cho từ : 객
Nghĩa
1 : khách, người
‘손님’ 또는 ‘사람’의 뜻을 더하는 접미사.
Hậu tố thêm nghĩa 'khách' hoặc 'người'.
객 - 客
khách
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 객 :
- khách, người
Cách đọc từ vựng 객 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc