Có 1 kết quả cho từ : 주위
Nghĩa
1 : xung quanh
어떤 곳을 둘러싸고 있는 테두리.
Phạm vi bao quanh nơi nào đó.
2 : xung quanh, chung quanh
어떤 사물이나 사람을 둘러싸고 있는 것. 또는 그 환경.
Cái bao quanh người hay sự vật nào đó. Hoặc môi trường đó.
3 : người xung quanh, người bên cạnh
어떤 사람과 가깝게 지내는 사람들.
Những người sống gần gũi với người nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]PV Ngay cả khi dừng xe Do cửa tài xế không mở nên tôi đã mở cửa xe khách định bỏ chạy nhưng mọi người xung quanh đã ngăn cản. .
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
주 - 周
chu , châu
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 주위 :
- xung quanh
- xung quanh, chung quanh
- người xung quanh, người bên cạnh
Cách đọc từ vựng 주위 : [주위]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc