Có 1 kết quả cho từ : 광섬유
Nghĩa
1 : sợi quang
빛을 이용하여 정보를 전달할 때 쓰는, 빛을 전파하는 가는 유리 섬유.
Sợi thủy tinh truyền ánh sáng dùng khi truyền thông tin bằng ánh sáng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
광 - 光
quang
섬 - 纖
tiêm
유 - 維
duy
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 광섬유 :
- sợi quang
Cách đọc từ vựng 광섬유 : [광서뮤]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc