Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 3 kết quả cho từ : 가까이
가까이1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : chỗ gần
멀지 않고 가까운 곳.
Nơi gần không xa.
2 : sự tiệm cận
어떠한 기준에 거의 다다를 정도.
Mức độ gần như chạm tới mốc nào đó.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가까이까지 오다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가까이되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
시간 가까이를 앉아 있었지만마리도 못 낚았습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그는 사업 실패인해 부모님이 물려준 재산 절반 가까이를 잃게 되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
눈금이 백 가까이가면 위험하다는 신호니까 그때는 나를 불러야 된다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아버지는 야근마치새벽 두 시 가까이가 되어서야 집에 들어오셨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리는 과제를 하느라 이틀 가까이한숨도 못 자고 있었던같다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가까이있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가까이오다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가까이가다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가까이 :
    1. chỗ gần
    2. sự tiệm cận

Cách đọc từ vựng 가까이 : [가까이]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.