Có 3 kết quả cho từ : 가까이
가까이1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : chỗ gần
멀지 않고 가까운 곳.
Nơi gần không xa.
2 : sự tiệm cận
어떠한 기준에 거의 다다를 정도.
Mức độ gần như chạm tới mốc nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가까이 :
- chỗ gần
- sự tiệm cận
Cách đọc từ vựng 가까이 : [가까이]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.