Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 광신도
광신도
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : tín đồ cuồng tín
사상이나 종교 등을 이성을 잃고 무조건 믿는 사람.
Người tin vô điều kiện và mất lý trí vào những cái như tư tưởng hay tôn giáo.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
광신도로 변하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
광신도양산하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
광신도되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
남의 말에 잘 속던 민준이는 사이비 종교에 빠져 광신도가 되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 이제 가수열성 팬을 넘어서 광신도가 되어 버렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
어떤 광신도들은 자식들이 아파도 절대 병원에 데려가지 않습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
예언에 따라세상멸망할 것이라는 남자교조적연설광신도들은 눈물을 흘리며 열광했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이어 지금 두려운 것이 무엇이냐는 질문에는 옛날았으면 종교적 광신도라고 말했을 테지만 더는 그렇게 말하지 않는다. 지금 우리가 직면한 가장위험민주주의상실라고 답했습니다.
Internet
이어 지금 두려운 것이 무엇이냐는 질문에는 옛날았으면 종교적 광신도라고 말했을 테지만 더는 그렇게 말하지 않는다. 지금 우리가 직면한 가장위험민주주의상실라고 답했습니다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
광 - 狂
cuồng
-
người say mê, người hâm mộ
도 - 徒
đồ
과학
người làm khoa học
신 - 信
thân , tín
가정 통
thông báo gửi về gia đình, sổ liên lạc

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 광신도 :
    1. tín đồ cuồng tín

Cách đọc từ vựng 광신도 : [광신도]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.