Có 1076 kết quả cho từ : 고
고2
Định từ - 관형사
Nghĩa
1 : ấy, đó
(낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 듣는 사람에게 가까이 있거나 듣는 사람이 생각하고 있는 대상을 가리킬 때 쓰는 말.
(cách nói xem thường hoặc dễ thương) Lời nói dùng khi chỉ đối tượng ở gần người nghe hoặc người nghe đang nghĩ đến.
2 : đó
(낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 앞에서 이미 이야기한 대상을 가리킬 때 쓰는 말.
(cách nói xem thường hoặc dễ thương) Lời nói dùng khi chỉ đối tượng đã được đề cập đến trước đó.
3 : ấy, đó
확실하지 않거나 밝히고 싶지 않은 일을 가리킬 때 쓰는 말.
Lời nói dùng khi chỉ việc không chắc chắn hoặc việc không muốn làm sáng tỏ.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고 :
- ấy, đó
- đó
- ấy, đó
Cách đọc từ vựng 고 : [고]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc