Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 구태의연하다
구태의연하다
Tính từ - 형용사

Nghĩa

1 : lỗi thời, xưa cũ, cỗ hủ
생각이나 태도 등이 나아지지 않고 예전의 나쁜 상태 그대로이다.
Suy nghĩ hoặc thái độ không tiến bộ mà cứ giữ nguyên trạng thái xấu như trước.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 구태의연할,구태의연하겠습니다,구태의연하지 않,구태의연하시겠습니다,구태의연해요,구태의연합니다,구태의연합니까,구태의연하는데,구태의연하는,구태의연한데,구태의연할데,구태의연하고,구태의연하면,구태의연하며,구태의연해도,구태의연한다,구태의연하다,구태의연하게,구태의연해서,구태의연해야 한다,구태의연해야 합니다,구태의연해야 했습니다,구태의연했다,구태의연했습니다,구태의연합니다,구태의연했고,구태의연하,구태의연했,구태의연해,구태의연한,구태의연해라고 하셨다,구태의연해졌다,구태의연해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
구 - 舊
cựu
석기
đồ đá cũ
연 - 然
nhiên
sự có thể có, sự chắc hẳn, sự có khả năng xảy ra
의 - 依
y , ỷ
구태연하다
lỗi thời, xưa cũ, cỗ hủ
태 - 態
thái
thái độ điên rồ, hành động điên rồ

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 구태의연하다 :
    1. lỗi thời, xưa cũ, cỗ hủ

Cách đọc từ vựng 구태의연하다 : [구ː태의연하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.