Sự quan tâm đối với sự kiện hay việc nào đó được tăng cao và bầu không khí trở nên hưng phấn.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가열될,가열되겠습니다,가열되지 않,가열되시겠습니다,가열돼요,가열됩니다,가열됩니까,가열되는데,가열되는,가열된데,가열될데,가열되고,가열되면,가열되며,가열돼도,가열된다,가열되다,가열되게,가열돼서,가열돼야 한다,가열돼야 합니다,가열돼야 했습니다,가열됐다,가열됐습니다,가열됩니다,가열됐고,가열되,가열됐,가열돼,가열된,가열돼라고 하셨다,가열돼졌다,가열돼지다