Có 1 kết quả cho từ : 꽃잎
Chủ đề : Đề nghe topik 2 ( Phần 1 )
꽃잎
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : cánh hoa
꽃을 이루고 있는 하나하나의 잎.
Từng cánh từng cánh tạo nên bông hoa.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
꽃잎을 말리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
꽃잎이 떨어지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꽃잎 :
- cánh hoa
Cách đọc từ vựng 꽃잎 : [꼰닙]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.