Có 8 kết quả cho từ : 급수
Chủ đề : Kế toán ,Quản lý tài sản
Nghĩa
1 : thứ hạng, sự xếp hạng, số cấp bậc
기술의 수준이나 능력의 높고 낮음을 일정한 기준에 따라 나누어 놓은 등급.
Đẳng cấp chia mức cao thấp của năng lực hoặc tiêu chuẩn về kỹ thuật theo một tiêu chuẩn nhất định.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
급수를 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
급 - 級
cấp
수 - 數
sác , số , sổ , xúc
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 급수 :
- thứ hạng, sự xếp hạng, số cấp bậc
Cách đọc từ vựng 급수 : [급쑤]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc